Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacquard loom




jacquard+loom
[dʒə'kɑ:d'lu:m]
danh từ
khung dệt jăcka


/dʤə'kɑ:d'lu:m/

danh từ
khung dệt jăcka

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jacquard loom"
  • Words contain "jacquard loom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cửi ẩn hiện

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.